1. Giá hiện tại: 24.40
Là mức giá cổ phiếu MBB được giao dịch ở thời điểm đóng cửa phiên ngày 24/10/2025.
2. Thay đổi trong ngày: -0.80 (-3.17%)
Cho biết mức chênh lệch giữa giá đóng cửa hôm nay và giá đóng cửa phiên trước.
3. Tổng khối lượng giao dịch: 46,363,100 cổ phiếu
Phản ánh số lượng cổ phiếu được mua bán trong ngày. Khối lượng cao thường cho thấy cổ phiếu có tính thanh khoản tốt.
4. Các mức giá trong ngày:
Sàn: 23.45 → Mức giá thấp nhất cổ phiếu được phép giảm trong ngày.
Trần: 26.95 → Mức giá cao nhất cổ phiếu được phép tăng trong ngày.
TC (Tham chiếu): 25.20 → Giá đóng cửa của phiên trước, dùng làm mốc so sánh tăng/giảm.
Thấp nhất: 24.35 → Mức giá thấp nhất được giao dịch trong ngày.
Cao nhất: 25.15 → Mức giá cao nhất trong ngày.
TB (Trung bình): 24.62 → Mức giá trung bình giao dịch trong phiên.
Các thông tin này giúp nhà đầu tư hiểu biến động giá trong một phiên giao dịch.
NN mua: 994,200 cổ phiếu
NN bán: 15,055,040 cổ phiếu
Hai chỉ số này cho biết khối lượng cổ phiếu do nhà đầu tư nước ngoài mua và bán trong phiên. Việc theo dõi dòng tiền nước ngoài giúp hiểu phần nào xu hướng giao dịch của nhóm này, nhưng không phải là yếu tố duy nhất khi đánh giá cổ phiếu.
Chỉ số MBB: 4,018
EPS thể hiện mỗi cổ phiếu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế trong 4 quý gần nhất.
EPS = Lợi nhuận sau thuế / Số lượng cổ phiếu lưu hành
Ví dụ: EPS = 4,018 nghĩa là 1 cổ phiếu MBB mang lại 4,018 đồng lợi nhuận.
Chỉ số MBB: 8.28
P/E cho biết nhà đầu tư đang trả bao nhiêu đồng cho 1 đồng lợi nhuận của doanh nghiệp.
P/E = Giá cổ phiếu / EPS
Ví dụ: với giá 24.40 và EPS 4,018, ta có P/E ≈ 8.28.
P/E được dùng để so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành nhằm đánh giá mức định giá tương đối.
Chỉ số MBB: 2.19%
ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản) * 100%
Ví dụ: ROA = 2.19% nghĩa là cứ 100 đồng tài sản, MBB tạo ra 2.19 đồng lợi nhuận.
Chỉ số MBB: 21.04%
ROE cho biết mức lợi nhuận thu được trên vốn của cổ đông.
ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) * 100%
Ví dụ: ROE = 21.04% nghĩa là 100 đồng vốn góp của cổ đông mang lại 21.04 đồng lợi nhuận.
Chỉ số MBB: 1.68
P/B so sánh giá cổ phiếu thị trường với giá trị sổ sách (Book Value).
P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu
Giá trị sổ sách (Book Value) của MBB là 14,998 đồng/cổ phiếu, nghĩa là giá thị trường đang cao hơn khoảng 1.68 lần so với giá trị sổ sách.
Chỉ số MBB: 202.99 nghìn tỷ đồng
Đây là tổng giá trị của doanh nghiệp tính theo giá cổ phiếu hiện tại.
Vốn hóa = Giá cổ phiếu x Số cổ phiếu lưu hành
Vốn hóa giúp phân loại doanh nghiệp: quy mô nhỏ, vừa hoặc lớn.
Chỉ số MBB: 42.99 triệu cổ phiếu
Cho biết trung bình trong 10 ngày gần nhất, mỗi ngày có khoảng 43 triệu cổ phiếu MBB được giao dịch. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ thanh khoản của cổ phiếu.
Chỉ số MBB: 0%
Là tỷ lệ cổ tức được chia so với giá cổ phiếu hiện tại.
Tỷ suất cổ tức = (Cổ tức mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu) * 100%
Ví dụ, nếu một công ty trả 1,000 đồng cổ tức và giá cổ phiếu là 25,000 đồng thì tỷ suất cổ tức là 4%.
Hiện MBB ghi nhận 0%, tức là chưa có thông tin chi trả cổ tức bằng tiền trong năm qua.
Chỉ số MBB: 1.06
Beta đo mức rủi ro biến động giá của cổ phiếu so với chỉ số thị trường chung (VN-Index).
Beta = 1 → biến động tương đồng thị trường.
Beta > 1 → biến động mạnh hơn thị trường.
Beta < 1 → biến động ổn định hơn thị trường.
MBB có Beta 1.06, tức là biến động gần tương tự thị trường.
Cao nhất: 28.45
Thấp nhất: 15.11
Hai con số này thể hiện mức giá cao nhất và thấp nhất trong 1 năm gần nhất. Đây là cơ sở để nhà đầu tư hình dung biên độ biến động dài hạn.
Chỉ số MBB: 91.90%
Tỷ lệ này cho biết bao nhiêu phần trăm cổ phiếu đang lưu hành có thể tự do mua bán trên sàn (không bị nắm giữ bởi cổ đông lớn, tổ chức hoặc nhà nước).
Free float cao thể hiện cổ phiếu có tính thanh khoản cao.
Chỉ số MBB: 8.05 tỷ cổ phiếu
Đây là tổng số cổ phiếu đang tồn tại và được phép giao dịch trên thị trường.
Chỉ số MBB: 14,998 đồng/cp
Giá trị sổ sách cho biết mỗi cổ phiếu đại diện cho bao nhiêu đồng tài sản ròng của công ty (tài sản trừ nợ phải trả).
Những chỉ số cơ bản trên là ngôn ngữ chung của thị trường chứng khoán. Khi hiểu rõ ý nghĩa của chúng, bạn có thể:
Đọc và hiểu thông tin doanh nghiệp nhanh chóng.
So sánh các cổ phiếu cùng ngành.
Tự đánh giá mức độ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Hãy xem mỗi con số là một mảnh ghép của bức tranh tài chính, và khi ghép lại, bạn sẽ hiểu rõ hơn về “sức khỏe” của doanh nghiệp mà bạn đang tìm hiểu.